Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Đáp án phần Speaking Unit 2 Tiếng Anh lớp 11 sách Global Success
Nội dung

Đáp án phần Speaking Unit 2 Tiếng Anh lớp 11 sách Global Success

Post Thumbnail

Phần Speaking Unit 2 Tiếng Anh lớp 11 sách Global Success về chủ đề Talking about different generations nhằm giúp học sinh phát triển khả năng thảo luận về các thế hệ khác nhau trong gia đình và xã hội một cách tự nhiên và logic.

Bài viết dưới đây sẽ cung cấp đáp án và gợi ý trả lời chi tiết cho từng hoạt động trong phần Speaking giúp các bạn học sinh nắm vững cách thảo luận về chủ đề này một cách hiệu quả và tự tin.

1. Put the sentences (A-D) in order to complete the conversation. Then practise it in pairs

Bài tập đầu tiên yêu cầu học sinh sắp xếp các câu theo đúng thứ tự để hoàn thành cuộc hội thoại giữa Kevin và Ly về chủ đề sống cùng đại gia đình và sự khác biệt giữa các thế hệ.

Đáp án:

(1) - C

(2) - D

(3) - A

(4) - B

Cuộc hội thoại hoàn chỉnh:

Kevin: Ly, do you live with your extended family? (Ly, bạn có sống cùng đại gia đình không?)

Ly: (1) C - Yes, I do. I live with my grandparents, my parents, and my younger sister. (Có, tôi sống với ông bà, bố mẹ và em gái.)

Kevin: (2) D - That's interesting. Have you noticed any differences between the generations? (Thật thú vị. Bạn có nhận thấy sự khác biệt nào giữa các thế hệ không?)

Ly: (3)  A - Yes. My grandparents are over 60 now. They hold very traditional views about everything. (Có. Ông bà tôi giờ đã hơn 60 tuổi. Họ có quan điểm rất truyền thống về mọi thứ.)

Kevin: (4) B - I see. What about your parents? (Tôi hiểu rồi. Còn bố mẹ bạn thì sao?)

Ly: Well, they're only in their 40s. I think they're quite open to new ways of thinking. I can share lots of things with my parents. (Họ chỉ mới 40 tuổi thôi. Tôi nghĩ họ khá cởi mở với những cách suy nghĩ mới. Tôi có thể chia sẻ nhiều điều với bố mẹ.)

Để bắt đầu thảo luận về một chủ đề nào đó, bạn nên:

Giới thiệu chủ đề: Sử dụng các cụm từ để mở đầu cuộc trò chuyện

Ví dụ:

  • Let's talk about different generations (Hãy nói về các thế hệ khác nhau)
  • I'd like to discuss family generations. (Tôi muốn thảo luận về các thế hệ trong gia đình.)

Hỏi thông tin liên quan đến chủ đề: Đặt câu hỏi để tìm hiểu thông tin về chủ đề từ người đối thoại

Ví dụ:

  • Ly, do you live with your extended family? (Ly, bạn có sống cùng đại gia đình không?)
  • Ly, what kind of family do you have? (Ly, bạn có loại gia đình như thế nào?)

Hỏi ý kiến: Khuyến khích đối phương chia sẻ quan điểm cá nhân về chủ đề. Bạn có thể sử dụng các câu hỏi như "What about...?", "Have you noticed...?", "Do you think...?" để khuyến khích đối phương chia sẻ thêm thông tin.

Ví dụ:

  • Ly, do you think there are any differences between the generations of your family? (Ly, bạn có nghĩ rằng có sự khác biệt nào giữa các thế hệ trong gia đình bạn không?)
  • Ly, what do you think about your generation? (Ly, bạn nghĩ gì về thế hệ của mình?)

2. Work in pairs. Talk about the different generations of your family. Use the model and tips in 1, and the ideas below to help you

Bài tập này yêu cầu học sinh làm việc theo cặp để thảo luận về các thế hệ khác nhau trong gia đình, sử dụng mẫu hội thoại ở bài 1 và các ý tưởng gợi ý.

Các ý tưởng gợi ý:

  • be open to new ways of thinking (cởi mở với cách suy nghĩ mới)
  • have fixed ideas about the world (có quan điểm cố định về thế giới)
  • want to make their own decisions (muốn tự đưa ra quyết định)
  • hold traditional views about many issues (giữ quan điểm truyền thống về nhiều vấn đề)
  • not want big changes in life (không muốn thay đổi lớn trong cuộc sống)
  • be good at using electronic devices (giỏi sử dụng thiết bị điện tử)
Tiếng Anh 11 Global success Unit 2 Speaking
Tiếng Anh 11 Global success Unit 2 Speaking

Gợi ý trả lời:

Student A: Hi! Let's talk about our families. Do you live with your extended family?

Học sinh A: Chào! Hãy nói về gia đình chúng ta. Bạn có sống cùng đại gia đình không?

Student B: Yes, I do. I live with my parents, my grandmother, and my older brother. What about you?

Học sinh B: Có. Tôi sống với bố mẹ, bà ngoại và anh trai. Còn bạn thì sao?

Student A: I live with my parents and my younger sister. My grandparents live nearby. Do you think there are any differences between the generations in your family?

Học sinh A: Tôi sống với bố mẹ và em gái. Ông bà tôi sống gần đó. Bạn có nghĩ rằng có sự khác biệt nào giữa các thế hệ trong gia đình bạn không?

Student B: Definitely! My grandmother is in her 70s, and she holds very traditional views about many issues. For example, she believes women should focus mainly on family duties. But my parents are more open to new ways of thinking. They encourage me to pursue my career dreams.

Học sinh B: Chắc chắn rồi! Bà tôi đã 70 tuổi và bà giữ quan điểm rất truyền thống về nhiều vấn đề. Ví dụ, bà tin rằng phụ nữ nên tập trung chủ yếu vào việc gia đình. Nhưng bố mẹ tôi cởi mở hơn với những cách suy nghĩ mới. Họ khuyến khích tôi theo đuổi ước mơ nghề nghiệp.

Student A: That's interesting! In my family, my grandparents are not very good at using electronic devices. They still prefer reading newspapers instead of getting news online. However, my parents and I use smartphones and social media every day.

Học sinh A: Thật thú vị! Trong gia đình tôi, ông bà không giỏi sử dụng thiết bị điện tử lắm. Họ vẫn thích đọc báo giấy thay vì đọc tin tức trực tuyến. Tuy nhiên, bố mẹ tôi và tôi sử dụng điện thoại thông minh và mạng xã hội hàng ngày.

Student B: I can relate to that! My grandmother always asks me to help her with her smartphone. But I think each generation has its own strengths. My grandmother has a lot of life experience to share.

Học sinh B: Tôi hiểu điều đó! Bà tôi luôn nhờ tôi giúp bà sử dụng điện thoại thông minh. Nhưng tôi nghĩ mỗi thế hệ đều có điểm mạnh riêng. Bà tôi có rất nhiều kinh nghiệm sống để chia sẻ.

3. Work in groups. Discuss the following question and then report to the whole class

Question: What are the most common generation gaps in your families?

Bài tập cuối cùng yêu cầu học sinh làm việc theo nhóm để thảo luận về khoảng cách thế hệ phổ biến nhất trong gia đình và báo cáo kết quả cho cả lớp.

Gợi ý thảo luận nhóm:

Moderator: Let's discuss the most common generation gaps in our families. What differences have you all noticed? (Hãy thảo luận về những khoảng cách thế hệ phổ biến nhất trong gia đình chúng ta. Các bạn đã nhận thấy những khác biệt gì?)

Student 1: I think technology is the biggest gap. My grandparents struggle with smartphones and computers, while my generation grew up with these devices. (Tôi nghĩ công nghệ là khoảng cách lớn nhất. Ông bà tôi gặp khó khăn với điện thoại thông minh và máy tính, trong khi thế hệ tôi lớn lên cùng với những thiết bị này.)

Student 2: I agree! Also, career choices create conflicts. My parents want me to become a doctor or engineer, but I'm interested in arts and design. They think these fields are not stable enough. (Tôi đồng ý! Ngoài ra, việc lựa chọn nghề nghiệp tạo ra xung đột. Bố mẹ tôi muốn tôi trở thành bác sĩ hoặc kỹ sư, nhưng tôi thích nghệ thuật và thiết kế. Họ nghĩ những lĩnh vực này không đủ ổn định.)

Student 3: In my family, lifestyle differences cause problems. My grandparents believe we should save money and live simply, but my parents and I like to spend money on experiences like traveling and dining out. (Trong gia đình tôi, sự khác biệt về lối sống gây ra vấn đề. Ông bà tôi tin rằng chúng ta nên tiết kiệm tiền và sống đơn giản, nhưng bố mẹ tôi và tôi thích chi tiền cho các trải nghiệm như du lịch và ăn uống bên ngoài.)

Student 4: Education is another area of disagreement. Older generations focus on academic achievements and good grades, while younger people value creativity and practical skills more. (Giáo dục là một lĩnh vực bất đồng khác. Các thế hệ lớn tuổi tập trung vào thành tích học tập và điểm số tốt, trong khi người trẻ coi trọng sự sáng tạo và kỹ năng thực tế hơn.)

Gợi ý báo cáo trước lớp:

Our group identified four main generation gaps in families. First, technology gaps - older generations often struggle with modern devices, while younger people are digital natives. Second, career expectations - parents often prefer traditional, stable jobs while young people pursue creative or unconventional careers. Third, lifestyle and spending habits - older generations tend to be more conservative with money, while younger generations value experiences. Finally, educational values - there's often disagreement between focusing on academic achievement versus developing practical and creative skills. We believe understanding these differences can help families communicate better and bridge these gaps."

Nhóm chúng tôi đã xác định được bốn khoảng cách thế hệ chính trong các gia đình. Đầu tiên, khoảng cách công nghệ - các thế hệ lớn tuổi thường gặp khó khăn với các thiết bị hiện đại trong khi người trẻ là những người bản địa kỹ thuật số. Thứ hai, kỳ vọng nghề nghiệp - cha mẹ thường thích những công việc truyền thống, ổn định trong khi người trẻ theo đuổi những nghề nghiệp sáng tạo hoặc không theo lối mòn. Thứ ba, lối sống và thói quen chi tiêu - các thế hệ lớn tuổi có xu hướng bảo thủ hơn với tiền bạc trong khi các thế hệ trẻ coi trọng trải nghiệm. Cuối cùng, giá trị giáo dục - thường có sự bất đồng giữa việc tập trung vào thành tích học tập và phát triển các kỹ năng thực tế và sáng tạo. Chúng tôi tin rằng việc hiểu những khác biệt này có thể giúp các gia đình giao tiếp tốt hơn và thu hẹp những khoảng cách này.

Cấu trúc hữu ích khi nói về khác biệt thế hệ

Diễn tả sự khác biệt:

  • "There's a big difference between..." (Có một sự khác biệt lớn giữa...)
  • "Unlike my parents/grandparents..." (Không giống như bố mẹ/ông bà tôi...)
  • "While older generations..., younger people..." (Trong khi các thế hệ lớn tuổi..., người trẻ...)

Đưa ra ý kiến:

  • "I think/believe that..." (Tôi nghĩ/tin rằng...)
  • "In my opinion..." (Theo ý kiến của tôi...)
  • "From my experience..." (Từ kinh nghiệm của tôi...)

Đưa ra ví dụ:

  • "For example/instance..." (Ví dụ...)
  • "Such as..." (Chẳng hạn như...)
  • "Like..." (Như...)

Phần Speaking Unit 2 Tiếng Anh 11 Global Success về chủ đề Talking about different generations không chỉ giúp học sinh phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh mà còn tạo cơ hội để các bạn tìm hiểu và suy ngẫm về sự khác biệt giữa các thế hệ trong một gia đình.

Thông qua các hoạt động từ sắp xếp hội thoại, thảo luận cặp đôi đến thảo luận nhóm, học sinh sẽ tự tin hơn trong việc chia sẻ quan điểm cá nhân, lắng nghe ý kiến của người khác và xây dựng những cuộc trò chuyện có ý nghĩa về những chủ đề liên quan đến cuộc sống thực tế.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ